--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nồng độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nồng độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồng độ
+
(hóa học) Concentration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồng độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nồng độ"
:
nàng hầu
nặng hơi
nâng cao
nâng cốc
nâng giấc
nhang khói
nhặng xị
nhung kẻ
nhung y
những ai
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
nồng độ
:
(hóa học) Concentration
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother